--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dăn deo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dăn deo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dăn deo
+
(địa phương) xem nhăn nheo
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo
+
nói rào
:
Take oratory precautions, be guarded in what one says
+
rào rạo
:
Grating noiseNhai rào rạoTo chew with a grating noise
+
báo chí
:
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estatecông tác báo chímanagement of the pressquyền tự do báo chífreedom of the presscâu lạc bộ báo chípress clubkhu vực báo chí (trong toà án..)press-gallerygiới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national pressđược báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad pressvua báo chípress barontriệu tập một cuộc họp báo
+
khăn tay
:
Handkerchief